Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
imaginary part


noun
the part of a complex number that has the square root of -1 as a factor
Syn:
imaginary part of a complex number
Hypernyms:
pure imaginary number
Part Holonyms:
complex number, complex quantity, imaginary number, imaginary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.